THÉP HỘP CHỮ NHẬT – Sắt Hộp Chữ Nhật Giá Bao Nhiêu?

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm được chúng tôi cập nhật gửi khách hàng có nhu cầu tham khảo giá và mua thép hộp mạ kẽm.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm sáng nay

Hiện nay trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp thép hộp với đa dạng kích thước, mẫu mã và đặc biết là giá cả hoàn toàn khác nhau làm cho khách hàng khó nhận biết đâu là hàng chính hãng chất lượng đúng giá.

Hiểu được điều này chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép nói chung và thép hộp nói riêng trên trang web chính thức của công ty để quý khách hàng yên tâm về giá cũng như chất lượng sản phẩm

Công ty chúng tôi là nhà sản xuất đồng thời là nhà phân phối thép hàng đầu thị trường Miền Nam đặc biệt là tại Tphcm. Chúng tôi cam kết luôn mang tới khách hàng sản phẩm chính hãng chất lượng từ nhà máy sản xuất tới khách hàng.

Sau đây chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm cập nhật các loại hôm nay cho quý vị có thể tham khảo.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

STTQUY CÁCH ĐỘ DÀYĐVT ĐƠN GIÁQUY CÁCH ĐỘ DÀYĐVT ĐƠN GIÁ
0Thép hộp chữ nhật mạ kẽmThép hộp vuông mạ kẽm
1□ 10*20        0.80cây 6m      39,000□ 12*12          0.80cây 6m        32,000
2        1.00cây 6m      45,000□ 14*14          0.70cây 6m       24,000
3□ 10*29        0.80cây 6m      48.000          0.80cây 6m       27,000
4        1.00cây 6m      62.000          0.90cây 6m       30,000
5□ 13*26        0.70cây 6m      35,000          1.00cây 6m       34,000
6        0.80cây 6m      37,000          1.20cây 6m       40,000
7        0.90cây 6m      41,000          1.40cây 6m       56,000
8        1.00cây 6m      43,000□ 16*16          0.80cây 6m       31,000
9        1.10cây 6m      46,000          0.90cây 6m       35,500
10        1.20cây 6m      49,000          1.00cây 6m       39,500
11□ 20*40        0.80cây 6m      57,000          1.10cây 6m       43,500
12        0.90cây 6m      62,000          1.20cây 6m       47,500
13        1.00cây 6m      67,000          1.40cây 6m       58,000
14        1.10cây 6m      74,500□ 20*20          0.70cây 6m       35,000
15        1.20cây 6m      81,000          0.80cây 6m       36,000
16        1.40cây 6m      97,000          0.90cây 6m       41,500
17        1.70cây 6m    119,000          1.00cây 6m       44,000
18□ 25*50        0.80cây 6m      73,500          1.10cây 6m       48,500
19        0.90cây 6m      76,500          1.20cây 6m       54,000
20        1.00cây 6m      84,500          1.40cây 6m       63,500
21        1.10cây 6m    93,500□ 25*25          0.70cây 6m       39,000
22        1.20cây 6m    103,000          0.80cây 6m       45,000
23        1.40cây 6m    122,000          0.90cây 6m       50,000
24        1.70cây 6m    149,500          1.00cây 6m       56,000
25        2.00cây 6m    176,000          1.10cây 6m       60,000
26□ 30*60        0.80cây 6m      88,000          1.20cây 6m       67,000
27        0.90cây 6m    93,000          1.40cây 6m       80,500
28        1.00cây 6m    103,000          1.70cây 6m     100,000
29        1.10cây 6m    113,500□ 30*30          0.80cây 6m       56,000
30        1.20cây 6m    124,500          0.90cây 6m       61,000
31        1.40cây 6m    145,500          1.00cây 6m       67,000
32        1.80cây 6m    187,000          1.10cây 6m       73,500
33        2.00cây 6m    245,000          1.20cây 6m       80,500
34        2.50cây 6m    294,500          1.40cây 6m     93,500
35□ 40*80        1.00cây 6m    138,500          1.70cây 6m     123,000
36        1.10cây 6m    151,500          1.80cây 6m     129,500
37        1.20cây 6m    166,500          2.00cây 6m     155,000
38        1.40cây 6m    294,500□ 40*40          1.00cây 6m     93,000
39        1.70cây 6m    242,000          1.10cây 6m     102,000
40        1.80cây 6m    253,000          1.20cây 6m     109,500
41        2.00cây 6m    303,000          1.40cây 6m     129,000
42        2.50cây 6m    385,000          1.70cây 6m     159,000
43□ 50*100        1.10cây 6m    192,500          1.80cây 6m     168,500
44        1.20cây 6m    211,500          2.00cây 6m     205,500
45        1.40cây 6m    245,500          2.50cây 6m     251,000
46        1.70cây 6m    304,500□ 50*50          1.00cây 6m
47        1.80cây 6m    319,500          1.10cây 6m     129.000
48        2.00cây 6m    381,500          1.20cây 6m     138.000
49        2.50cây 6m    481,500          1.40cây 6m     160,000
50        3.00cây 6m    587,000          1.70cây 6m     206,500
51□ 60*120        1.40cây 6m    313,500          1.80cây 6m     216,500
52        1.70cây 6m    390,500          2.00cây 6m     256,000
53        1.80cây 6m    403,500          2.50cây 6m     315,500
54        2.00cây 6m    454,000          3.00cây 6m     380,500
55        2.50cây 6m    581,000□ 38*38          1.00cây 6m       97,000
56        3.00cây 6m    710,000          1.40cây 6m     134,000

Lưu ý: Đây là bảng báo giá bán dùng để tham khảo.

Một số ưu điểm và ứng dụng nổi bật của thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm là loại thép hình hộp chữ nhật được mạ kẽm bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội theo tiêu chuẩn JIS G3466 của Nhật Bản. Vì vậy sản phẩm có độ bền cao về kết cấu và tránh được tác động từ môi trường nên có tuổi thọ rất cao trên 60 năm.

Vì sản phẩm được mạ kẽm nên sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa tốt cho độ bền gấp nhiều lần ống thép thông thường, và nhờ có công nghệ mạ kẽm hiện đại nên bề mặt của ông thép mạ kẽm trắng sáng bóng đẹp cho sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống ngày nay như sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, tôn lợp, ống dẫn thép, cơ khí,  hệ thống cáp điện, hệ thống thang máy, kết cấu dầm thép,đai ốc, bu lông và nhiều ứng dụng khác…

Nếu quý khách có nhu cầu mua thép hộp chữ nhật mạ kẽm hay thép hộp mạ kẽm nói chung vui lòng gọi tới để nhận được bảng báo giá thép hộp đầy đủ chỉ tiết nhất

 

Related Posts