Sắt v – Giá sắt v – Bảng giá sắt v mới nhất hiện nay
Bảng báo giá thép hình V luôn được cập nhật liên tục tới khách hàng. Nhằm đáp ứng nhu cầu tham khảo giá trên thị trường và chọn được đơn vị có giá tối ưu nhất
Bảng báo giá thép hình V sáng nay
Vì đặc điểm cấu trúc hình V nên thép được ứng dụng phổ biến vì thế được khách hàng hết sức quan tâm về giá. Họ cần một kênh thông tin về bảng báo giá thép hình. Vì thế chúng tôi đã mang đến khách hàng bảng báo giá thép hình V mới nhất từ nhà sản xuất sáng nay cho quý khách
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
||||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
51,750 |
76,500 |
94,500 |
|
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
57,500 |
85,000 |
105,000 |
||
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
62,100 |
91,800 |
113,400 |
||
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
82,800 |
122,400 |
151,200 |
||
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
60,500 |
93,500 |
115,500 |
|
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
69,300 |
107,100 |
132,300 |
||
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
80,300 |
124,100 |
153,300 |
||
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
92,400 |
142,800 |
176,400 |
||
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
78,750 |
127,500 |
157,500 |
|
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
89,250 |
144,500 |
178,500 |
||
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
99,750 |
161,500 |
199,500 |
||
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
115,500 |
187,000 |
231,000 |
||
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
120,750 |
195,500 |
241,500 |
||
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
||
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
147,000 |
238,000 |
294,000 |
||
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
126,000 |
204,000 |
252,000 |
|
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
||
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
136,500 |
221,000 |
273,000 |
||
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
157,500 |
255,000 |
315,000 |
||
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
168,000 |
272,000 |
336,000 |
||
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
178,500 |
289,000 |
357,000 |
||
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
183,750 |
297,500 |
367,500 |
||
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
210,000 |
340,000 |
420,000 |
||
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
231,000 |
374,000 |
462,000 |
||
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
235,400 |
374,000 |
462,000 |
|
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
294,250 |
467,500 |
577,500 |
||
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
347,750 |
552,500 |
682,500 |
||
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
330,000 |
510,000 |
630,000 |
|
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
396,000 |
612,000 |
756,000 |
||
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
451,000 |
697,000 |
861,000 |
||
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
379,500 |
561,000 |
693,000 |
|
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
437,000 |
646,000 |
798,000 |
||
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
517,500 |
765,000 |
945,000 |
||
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
609,500 |
901,000 |
1,113,000 |
||
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
487,900 |
697,000 |
861,000 |
|
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
571,200 |
816,000 |
1,008,000 |
||
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
630,700 |
901,000 |
1,113,000 |
||
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
547,200 |
816,000 |
1,008,000 |
|
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
632,700 |
943,500 |
1,165,500 |
||
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
718,200 |
1,071,000 |
1,323,000 |
||
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
706,800 |
1,054,000 |
1,302,000 |
|
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
763,800 |
1,139,000 |
1,407,000 |
||
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
969,000 |
1,445,000 |
1,785,000 |
||
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1,197,000 |
1,785,000 |
2,205,000 |
|
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1,436,400 |
2,142,000 |
2,646,000 |
||
Đặc điểm, ứng dụng của thép hình V
Đặc tính nổi bật của thép V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt.
Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất.
Với những ưu điểm và đặc tính kỹ thuật riêng nên thép V được ứng dụng khá rộng rãi.
Thép hình V được sủ dụng trong các nhà máy hóa chất, đóng tàu, cơ khí …